bảng giá lắp đặt máy lạnh dân dụng , lắp máy lạnh treo tường , máy lạnh tủ đứng ,máy lạnh âm trần , lắp đặt uy tín - nhanh gọn - không tốn nhiều thời gian quý khách Lh : 0909 927 644
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT & VẬT TƯ MÁY LẠNH
Hotline: 0909 927 644 -- 0964 38 68 37
DIỄN GIẢI |
CÔNG SUẤT |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
|||
|
1.0 > 1.5HP |
Bộ |
300.000 vnđ |
Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí |
|||
2.0 > 2.5HP |
Bộ |
350.000 vnđ |
|||||
(Made in Thái Lan ) |
Độ dày ống |
0.56mm |
0.65mm |
0.71mm |
0.81mm |
||
1.0 hp |
Mét |
110.000 vnđ |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
190.000 vnđ |
||
1.5 hp |
Mét |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
170.000 vnđ |
210.000 vnđ |
||
2.0 hp |
Mét |
150.000 vnđ |
180.000 vnđ |
200.000 vnđ |
240.000 vnđ |
||
2.5 hp |
Mét |
|
220.000 vnđ |
250.000 vnđ |
|
||
|
1.0 hp |
Bộ |
100.000 vnđ |
Ê ke chuyên dụng ( đã bao gồm tắc kê + đinh ốc vít ) |
|||
1.5 hp |
Bộ |
120. 000 vnđ |
|||||
2.0 > 2.5 hp |
Bộ |
170.000 vnđ |
|||||
|
1.0hp > 1.5hp |
Bộ |
60.000 vnđ |
CB Panasonic |
|
120.000 vnđ |
|
2.0 > 2.5hp |
Bộ |
80.000 vnđ |
160.000 vnđ |
||||
|
1.0hp > 1.5hp |
Mét |
8.000 vnđ |
|
|||
|
2.0hp > 2.5hp |
Mét |
10.000 vnđ |
|
|||
|
|
Mét |
8.000 vnđ |
|
|||
|
|
Bộ |
50.000 vnđ |
Sử dụng cho trường hợp máy không dung Eke |
|||
|
|
Bộ |
100.000 vnđ |
Đối với dòng inverter nếu sử dụng máy hút chân không khi lắp đặt |
|||
|
|
Mối |
100.000 vnđ |
Đối với trường hợp ống đi âm sẵn bị thiếu |
|||
|
|
Bộ |
150.000 vnđ |
Tùy theo mức độ phức tạp giá có thể thay đổi |
|||
|
|
|
|
||||